11. watching
interested in + V_ing
12. he would try to come
13. wearing
fond of + V_ing
14. gave
có ago là quá khứ
15. Will you do
16. have been learning
17. Have you had
có yet của thì hiện tại hoàn thành
18. drinks
everyday chỉ thì hiện tại đơn, danh từ số ít đi với V có 's' hoặc 'es'
19. returns
20. have not done
21. Have you finished
22. will rain
23. travelling
excited about + V_ing