Đáp án:
$\begin{array}{l} a) & R_{AB}=40 \ \Omega \\ b) & I_1=I_2=0,05A, I_3=0,1A \\ \ & U_1=4V, U_2=2V, U_3=6V \end{array}$
Giải:
a) Điện trở tương đương của đoạn mạch `AB`:
`R_{12}=R_1+R_2=80+40=120 \ (\Omega)`
`R_{AB}=\frac{R_{12}R_3}{R_{12}+R_3}=\frac{120.60}{120+60}=40 \ (\Omega)`
b) Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch:
`U=IR_{AB}=0,15.40=6 \ (V)`
Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở `R_3` là:
`U_3=U=6V`
Cường độ dòng điện qua `R_3` là:
`I_3=\frac{U_3}{R_3}=\frac{6}{60}=0,1 \ (A)`
Cường độ dòng điện qua `R_1` và `R_2` là:
`I_1=I_2=I-I_3=0,15-0,1=0,05 \ (A)`
Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở `R_1` là:
`U_1=I_1R_1=0,05.80=4 \ (V)`
Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở `R_2` là:
`U_2=U-U_1=6-4=2 \ (V)`