1 is
2 is
3 has
-> thì HTĐ
->
Cấu trúc động từ tobe :
S + be + ...
Cấu trúc động từ thường
S + v hoặc v s/es + V nguyên mẫu
4 went
5 visited
6 travelled
7 saw
-> thì QKĐ
-> ta có cấu trúc
-> to be :
S + was/ were +…
-> động từ thường :
-> S + V-ed +…
8 thinks
9 is
10 doesn't like
->
-> thì HTĐ
->
Cấu trúc động từ tobe :
S + be + ...
Cấu trúc động từ thường
S + v hoặc v s/es + V nguyên mẫu
11 living
-> sau like + v-ing
II
1 friendly
-> trajg từ bổ nghĩa cho danh từ
2 orphan : trẻ mồ côi
-> a / an + N
3 humorous
-> tính từ bổ nghĩa dnah danh từ
4 extremely
-> trajg từ bổ nghĩa cho danh từ
5 beautifull
-> so sánh hơn
6 lucky : may mắn
7 peaceful
8 lovely