1. peaceful (tính từ đứng trước danh từ, trong câu so sánh nếu đứng sau the most thì để nguyên)
2. nomadic (tính từ đứng sau a/an, đứng trước danh từ)
3. collector (danh từ đứng sau động từ tobe, có thể có a/an/.. ở trước)
4. convenient (tính từ đứng sau a/an, đứng trước danh từ)
5. unsafe (tính từ đứng sau động tư tobe)
6. friendly (tính từ đứng sau động tư tobe)
7. healthily (trạng từ đứng sau động từ)
8. traditional (tính từ đứng trước danh từ)
9. generosity
10. soundly (trạng từ đứng sau động từ)