7. soft - warm
("feel" là V trạng thái -> cộng với ADJ)
8. loud
(bổ nghĩa cho "voice", "has" trong trường hợp này ko phải là V -> cộng với ADJ)
9. loudly
("speak" là V -> cộng với ADV)
10. patiently
("wait là V -> cộng với ADV)
11. sleepy
("was" là V tobe -> cộng với ADJ)
12. quietly
("spoke" là V -> cộng với ADV)
13. carefully
("works" là V -> cộng với ADV)
14. happy
("is" là V tobe -> cộng với ADJ)
15. nervously
("walked" là V -> cộng với ADV)
16. nervous
("is" là V tobe -> cộng với ADJ)
17. slowly
("work" là V -> cộng với ADV)
18. fastly
("runs" là V -> cộng với ADV)
19. quickly
("runs" là V -> cộng với ADV)
20. strange
("sound" là V trạng thái -> cộng với ADJ)
21. dangerous
(bổ nghĩa cho "job", "has" trong trường hợp này ko phải là V -> cộng với ADJ)
22. hungry
("is" là V tobe -> cộng với ADJ)
23. well
("play" là V -> cộng với ADV, "good" chuyển sang dạng ADV là "well")
24. good
("are" là V tobe -> cộng với ADJ)
25. well
("sings" là V -> cộng với ADV, "good" chuyển sang dạng ADV là "well")
26. perfectly
("speaks" là V -> cộng với ADV)
27. expensive
("was" là V tobe -> cộng với ADJ)
28. carefully
("looked for" là V -> cộng với ADV)
29. sadly
("walked" là V -> cộng với ADV)
30. angrily
("spoke" là V -> cộng với ADV)
31. hardly
("does" là V -> cộng với ADV)
32. late
("is" là V tobe -> cộng với ADJ)
33. lately
("didn't" hay "didn't phone là V -> cộng với ADV)
34. badly
("did" là V -> cộng với ADV)
35. hard
(trong trường hợp này thì bắt buộc phải cộng với ADJ)
36. terribly
("paints" là V -> cộng với ADV)
37. modern
("looks" trong trường hợp này ko đc coi là V -> cộng với ADJ)
38. easily
("make" là V -> cộng với ADV)
39. hungry
("looked" trong trường hợp này ko đc coi là V -> cộng với ADJ)