`1.` meeting ( avoid - V/ing : tránh thứ gì đó)
`2.` getting
`3.` to give ( refuse - to V: từ chối gì đó)
`4.` to lend( agree - to V : đồng ý cái gì đó)
`5.` to take ( decide - to V: quyết định gì đó)
`6.` stopping ( keep - Ving : giữ , tiếp tục gì đó)
`7.` to make ( expect - to V: mong đợi gì đó)
`8. ` making ( stop - V/ing: dừng hẳn việc đó ; stop- to V: dừng rồi làm tiếp)
`9.` cooking ; washing ( like , hate + V/ing)
`10.` listening( enjoy- v/ing)
`11.` not to make ( try + to V: cố gắng làm gì ; try + V/ing: thử làm gì đó)
`12.` buying( Would you mind + V/ing)
`13.` to dance( Would you like to +V)
`14.` learning ( finish + V/ing : kết thúc gì đó)
`15.` not to do ( hope + to V)