`1.` To preserve
Expect + to V: mong đợi điều gì.
`2.` Going - Witnessing
Imagine + V-ing: tưởng tượng điều gì.
`3.` Booking
Recommend + V-ing: gợi ý làm gì.
`4.` To lack
Seem + to V: dường như...
`5.` Visiting
Worth + V-ing: đáng làm gì.
`6.` Putting
Suggest + V-ing: đề nghị làm gì.
`7.` Paying/ to pay
Stop + V-ing/ to V: dừng làm gì.