1.made(made of sth:được làm từ j)
2.was built(long time ago:dấu hiệu QKĐ)
3.will be taught(soon là dấu hiệu thì tương lai đơn)
4.is being made("So much progress"ko đếm được)
5.being(Tạm dịch:Lũ trẻ thích được đưa đến sở thú)
6.taken(Xin lỗi, ghế này có ai ngồi chưa)