Đáp án:
a. $R_{tđ} = 12 \Omega$; $I = 0,75A$
b. $R_b = 2,4 \Omega$
Giải thích các bước giải:
Áp dụng công thức tính công suất:
$P = U.I = \dfrac{U^2}{R} \to I = \dfrac{P}{U}$ và $R = \dfrac{U^2}{P}$
Cường độ dòng điện định mức của đèn:
$I_{dm} = \dfrac{P}{U} = \dfrac{3}{3} = 1 (A)$
Điện trở của đèn:
$R_đ = \dfrac{3^2}{3} = 3 (\Omega)$
a. Mạch: $R_đ nt R_b$
Điện trở tương đương của mạch:
$R_{tđ} = R_b + R_đ = 3 + 9 = 12 (\Omega)$
Cường độ dòng điện qua mạch chính là:
$I = \dfrac{U}{R_{tđ}} = \dfrac{9}{12} = 0,75 (A)$
b. Khi mắc thêm $R_2$ song song với đèn thì mạch: $(R_đ // R_2) nt R_b$
Ta có: Đèn sáng bình thường nên:
$U_{2đ} = U_2 = U_đ = 3 (V)$
$I_2 = \dfrac{U_2}{R_2} = \dfrac{3}{2} = 1,5 (A)$
$U_b = U - U_đ = 9 - 3 = 6 (V)$
$I_b = I_đ + I_2 = 1 + 1,5 = 2,5 (A)$
$ R_b = \dfrac{U_b}{I_b} = \dfrac{6}{2,5} = 2,4 (\Omega)$