Đáp án :
1. C
2.D
3.B
4.A
5.F
6.E
Giải thích các bước giải
1. career move: thay đổi trong nghề nghiệp
=an action you take to progress in your career :một hành động bạn thực hiện để tiến bộ trong sự nghiệp của mình
2. career break: biến động nghề nghiệp
= a period of time away from your job to, for example, look after your children : một khoảng thời gian xa công việc của bạn, ví dụ, để chăm sóc con cái của bạn
3. Career plan: kế hoạch nghề nghiệp
=ideas you have for your future career: ý tưởng bạn có cho sự nghiệp tương lai của bạn
4. Career opportunity: cơ hội nghề nghiệp
= chances to start/improve your career : cơ hội để bắt đầu / cải thiện sự nghiệp của bạn
5. career path : con đường sự nghiệp
= the direction your working life takes: hướng đi cuộc sống làm việc của bạn
6. career ladder :Nấc thang sự nghiệp
= a series of levels or steps in your working life : một loạt các cấp độ hoặc các bước trong cuộc sống làm việc của bạn