I. Thì quá khứ đơn (Past Simple):
- Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong qua khứ, đã kết thúc trong quá khứ và có thời gian xác định cụ thể.
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last, ...
- Công thức:
a) Dạng động từ thường:
+ Thể khẳng định: $S+V_{2/ed}+O$
+ Thể phủ định: $S+did + not + V+O$
+ Thể nghi vấn: $Did + S + V+ O?$
b) Dạng động từ tobe:
+ Thể khẳng định: $S+was/were + O$
+ Thể phủ định: $S+was/were + not+O$
+ Thể nghi vấn: $Was/were (not)+ S + O?$
- Ví dụ: I was at my friend's house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn tôi vào hôm qua.)
=> Sự việc ở nhà bạn đã diễn ra.
=> Đã kết thúc
=> Thời gian xác định sự việc đã diễn ra: yesterday
II. Thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả 1 sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần, 1 quy luật hay 1 sự thật hiển nhiên, ...
- Thì hiện
- Dấu hiệu nhận biết: every day, always, usually, often, sometimes, ...
- Công thức:
a) Dạng động từ thường:
+ Thể khẳng định: $S+V_{e/es}+O$
+ Thể phủ định: $S+do/does+not+V+O$
+ Thể nghi vấn: $Do/does (not) + V + O?$
b) Dạng động từ tobe:
+ Thể khẳng định: $S+am/is/are +O$
+ Thể phủ định: $S+am/is/are + not + O$
+ Thể nghi vấn: $Am/is/are (not) + S + O$
- Ví dụ: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
=> Sự thật hiển nhiên
+ I usually go to bed at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ.)
=> Sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần...