`1. D`
Used to + Vnd
`2. A`
Catch the bus: bắt xe buýt
`3. B`
Go across: đi ngang qua
`4. C`
Public transport: Phương tiện giao thông công cộng
`5. C`
Vị trí: sau dấu chấm, trước dấu phẩy `->` dùng "However"
`6. A`
Find Sth + Ving
`7. B`
`8. B`
Despite/ In spite of + Ving/ N/ N. Phrases, S + V
`9. C`
Câu trả lời là "Every August": cụm từ chỉ thời gian `->` dùng "when": khi nào?
`10. C`
Performance (n): màn biểu diễn
`11. B`
Break down: bị hỏng
`12. A`
Used to + Vnd
`13. A`
Give a signal: đưa ra một tín hiệu
`14. A`
Attend (v): tham dự