Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “constraints” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.A. restrictions: sự giới hạn, hạn chếB. surplus: số dưC. depressions: sự suy thoáiD. crises: khủng hoảng=> constraints (n): sự hạn chế, sự thắt chặt = restrictionsThông tin: While individuals are free to choose if they wish to speak a minority language, national governments should be under no obligation to provide education in an economically unproductive language, especially in times of budget constraints.Tạm dịch: Trong khi các cá nhân được tự do chọn lựa liệu họ có muốn sử dụng ngôn ngữ thiểu số hay không, thì các chính phủ lại không bắt buộc phải cung cấp một nền giáo dục không có lợi về mặt kinh tế, đặc biệt là trong thời đại hạn chế về ngân sách.