- collect : thu gom, lấy (1)
- herd : chăn dắt (2)
- pick : hái (hoa, quả,..) (3)
- gather : thu thập, hái lượm (4)
- harvest : gặt lúa (5)
- plow : cày đất (6)
- hunt : săn bắt (7)
- go fishing : đi câu cá (8)
- collect the water : thu thập nước (9)
- fly a kite : thả diều (10)
- ride a horse/ bufallo : cưỡi ngựa/trâu (11)
- dry the rice : phơi thóc (12)
- load the rice: mang gạo lên xe (13)
- planting : trồng cây (14)
- seeding : gieo hạt (15)