1. go to the classroom: đến lớp
2. take off their coats: cởi áo khoác
3. go to their classroom: đến lớp học của họ
4. learn physics...: học môn....
5. is on duty: đang trong phiên trực
6. go to school: đến trường
7.open all window: mở tất cả cửa sổ
8. the lesson begins: tiết học bắt đầu