- Preposition:
+ without: không có cái gì
+ underneath: bên dưới
+ opposite: trước mặt, đối diện
+ beside: bên cạnh
+ around: xung quanh
+ between: ở giữa
+ beyond: ở bên kia
+ despite: mặc dù
+ through: qua, xuyên qua
+ regarding: đối với, về
- Adverb:
+ recently: dạo gần đây
+ unfortunately: không may
+ frequently: thường xuyên
+ entirely: toàn bộ
+ truly: sự thật