Word form:
1. emboldened: có dũng khí
2. superpower: một đất nước hùng mạnh
3. self-restraint: tự chủ
4. free-range: nuôi thả vườn
5. footage: cảnh quay
6. invigorating: làm ai đó cảm thấy mạnh mẽ, yêu đời
7. imperceptibility: quá nhẹ, nhỏ để có thể thấy, nhận ra