UNIT 1:
FRIENDSHIP
A.
TỪ VỰNG
acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) người quen - An acquaintance of mine was just lived in the next house. (Một người quen của tôi đã sống ở nhà kế
bên) - It was at the Hennrie’s party that
I first made his acquaintance. (Tại bữa tiệc của Hennrie là lần đầu tiên
tôi làm quen với anh ấy) |
admire /ədˈmaɪər/ (v) ngưỡng mộ -I admired him for his talent. (Tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ta) - We stood for a
few moments, admiring the awesome view.
(Chúng tôi đứng một lúc, chiêm ngưỡng
quang cảnh tuyệt vời đó) |
apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ (khép kín) -They've got a fabulous apartment in the centre of Cantho. (Họ đã có một căn hộ tuyệt vởi ở trung tâm Cần Thơ) - The six-room apartment
on the eighth floor is mine. (Phòng số
sáu trên tầng tám là của tôi) |
brighten up (n) làm rạng rỡ, làm bừng sáng - It was rainy this morning, but it brightened up after lunch. (Trời mưa sáng nay, nhưng trời rạng rỡ lại
sau bữa trưa) - Now let me laugh and brighten up my fate. (Bây giờ hãy để tôi cười và làm sáng lên
số phận của tôi) |
constancy /ˈkɒnstənsi/ (n) sự kiên định - Never doubt the constancy of my love for you. (Đừng bao giờ nghi ngờ vào sự kiên trì của
tình yêu anh dành cho em) -Stability does not imply fixity or constancy. (Sự ổn định
không có nghĩa là sự cố định hay kiên định) |
caring /ˈkeə.rɪŋ/ (a)
chu đáo - He is known for his tireless and caring work with disadvantaged
children. (Ông được biết đến với công
việc không mệt mỏi và chăm sóc của mình với trẻ em thiệt thòi) - She is a caring friend. (Cô là là
một người bạn chu đáo) |
concerned (with)
(v)
quan tâm -
There's no need for you to concern
yourself with what happened. (Bạn không cần phải lo lắng về những gì đã
xảy ra) - He was sorry for causing my parents concern and worry. (Anh ấy xin lỗi vì đã làm cho cha mẹ quan
tâm và lo lắng) |
enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n) lòng nhiệt tình - We admire Linda for her energy and
enthusiasm. (Chúng tôi ngưỡng mộ Linda vì năng lượng và sự nhiệt tình của cô
ấy) - After the accident he lost his enthusiasm for the sport. (Sau tai nạn, anh đã mất đi sự nhiệt tình
cho môn thể thao này) |
gossip /ˈɡɒsɪp/ (n) chuyện tầm phào, tin đồn nhảm - His conversation was full of gossip. (Cuộc trò chuyện của anh ấy đầy những chuyện nhảm) - Charlie is a real gossip. (Charlie thực sự là một “bà tám”) |
loyalty /ˈlɔɪəlti/ (n) lòng trung thành - His loyalty was never in question. (Lòng trung thành của anh không bao giờ được đề cập đến) - Her loyalty to the cause is impressive. (Lòng trung thành của cô là thứ gây ấn tượng) |
rumour /ˈruːmə(r)/ (n) tin đồn -I heard a rumour
that she had lived in Paris. (Tôi nghe
đồn rằng cô ấy đã sống ở Paris) - Rumours
are going round the school about Alen.
(Nhiều tin đồn đang náo động trong trường về Alen) |
suspicion /səˈspɪʃn/ (n) sự nghi ngờ, sự ngờ vực -I always had the suspicion that their marriage was not
happy. (Tôi luôn có sự nghi ngờ rằng
cuộc hôn nhân của họ không hạnh phúc) - His strange behavior raises his roommate's
suspicions. (Hành vi kỳ lạ của anh làm
tăng sự nghi ngờ của bạn cùng phòng) |
two-sided (a) hai mặt, hai phía -Every coin has two-sided.
(Đồng tiền nào cũng có hai mặt) - I saw a colorful two-sided leaflet when going down the
street. (Tôi thấy một tờ rơi hai mặt
đầy màu sắc khi đi xuống phố) |
B. NGỮ
PHÁP
ĐỘNG TỪ THÊM “TO” : V + to do sth
1.
Động từ có “to”:
offer: tặng, đề nghị
decide: quyết định
hope: hi vọng
deserve: xứng đáng
attempt: toan tính
promise: hứa hẹn
intend: dự định
agree: đồng ý
plan: dự định/ lên kế hoạch
aim: nhằm mục đích
afford: cố gắng
manage: xoay sở
threaten: đe dọa
forget: quên
refuse: từ chối
arrange: sắp đặt
learn: học
need: cần
fail: thất bại
mean: có nghĩa là
seem: dường như
appear: có vẻ
tend: có khuynh hướng
pretend: giả vờ
claim: khẳng định
# Ở thể phủ định - negative thêm not vào trước to infinitive:
Ex: -We decided not to go out
because of the weather.
( Chúng tôi đã quyết
định không đi chơi vì thời tiết xấu ).
-I promised not to be late.
( Tôi đã hứa sẽ
không về trễ ).
#Sau “dare” bạn có
thể dùng động từ có to hoặc không có to
Ex: I wouldn't dare to tell him or I wouldn't dare tell him.
(Tôi chẳng dám nói với
anh ta đâu
2.
Động từ nguyên mẫu
không “to”
Động từ nguyên mẫu
không to được dùng:
+ Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs).
Ex: We must do it now. (chúng ta phải
làm ngay)
+ Sau các động từ: let, make,
help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.
Ex: We saw her get off the taxi. (chúng tôi thấy cô ta xuống xe taxi)
The boss made us work so
hard. (Ông chủ đã khiến chúng tôi làm việc
chăm chỉ)
+ Sau các cụm động từ had better,
would rather, had sooner và sau why
hoặc why not.
Ex: I would rather play a game. (tôi
thà chơi game còn hơn.)
Why not play Jumanji game? (tại
sao không chơi trò chơi Jumanji)
C.BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Rewrite
the sentences, using the words given in the brackets. (Viết lại câu, sử
dụng các từ cho sẵn trong ngoặc.)
1.
They agreed
(to leave/leaving) early.
2.
She refused
(to accept/ accepting) the gift.
3.
Hennrie was
anxious (to tell/ telling) her family about her promotion.
4.
He demands
(to know/knowing) what is going on.
5.
There is no
excuse for (to leave/leaving) the room in this condition.
6.
Gerald
returned to his home after (to leave/leaving) the game.
7.
Mary regrets
(to be/being) the one to have to tell him.
8.
George
pretended (to be/being) sick yesterday.
9.
We would be
better off (to buy/ buying) this car.
10.
We found it
very difficult (reaching/ to reach) a decision.
##GỢI Ý:
1.
They agreed to
leave early. (Họ đồng ý rời đi sớm)
2.
She refused to
accept the gift. (Cô ta từ chối nhận món quà)
3.
Alen was
anxious to tell her family about her promotion. (Alen lo lắng
nói với gia đình về việc thăng chứ của cô ấy)
4.
He demands to
know what is going on. (Anh ấy cần biết điều gì đang diễn ra)
5.
There is no
excuse for leaving the room in this condition. (Không có lý do
gì để rời khỏi phòng trong tình trạng này)
6.
Gerald
returned to his home after leaving the game. (Gerald trở về
nhà sau khi rời khỏi cuộc chơi)
7.
Mary regrets to
be the one to have to tell him. (Mary ân hận về việc đã nói với
anh ta)
8.
George
pretended to be sick yesterday. (George giả vờ bị bệnh hôm
qua)
9.
We would be
better off buying this car. (Chúng tôi sẽ tốt hơn khi mua
chiếc xe này)
10.
We found it
very difficult to reach a decision. (Chúng tôi thấy rất khó để
hướng tới một quyết định)
D.
BÀI TẬP SGK
#1: Put the words in the correct
order to make sentences, writing the ... . (Đặt các từ đúng thứ tự để tạo
thành các câu, viết động từ chính ở thì hiện tại đơn và động từ khác dưới hình
thức nguyên mẫu có to.)
1. who something eat want?
____________________
2. letters I write some have.
____________________
3. delighted hear I be the news.
_______________________
4. my shopping some mother do have.
_____________________________
5. always much talk have you too about.
______________________________
6. lovely see it again you be.
_____________________
7. passed exams know happy I be that you have the.
_______________________________________
#2: Rewrite the sentences, using the words given in brackets.
(Viết lại câu, sử dụng các từ cho sẵn trong ngoặc.)
1.
They got out of the car.
(The police watched)
____________________________________
2. They allowed him to write a letter to his wife. (They let)
_____________________________________________
3. They talked in the next room. (I heard)
_______________________________
4. The customs officer told him to open the briefcase. (The
customs officer made)
_________________________________________________________
5. The cat jumped through the window. (The boy saw)
_________________________________________
6. Maybe the company will ask him to pay some extra money. (Do
you think the company will make)
____________________________________________________________
7. The animal moved towards me, I felt it. (I felt)
_____________________________________
8.
She wants to go for a
picnic. (Do you think het parents will let)
___________________________________________________
##GỢI Ý:
#1:
1. Who wants something to eat? (Có ai muốn ăn gì không?)
2. I have some letters to write. (Tôi có một vài lá thứ để viết)
3. I am delighted to hear the news. (Tôi rất vui khi nghe được tin đó)
4. My mother has some shopping to do. (Mẹ tôi có một số thứ phải mua)
5. You always have too much to talk about. (Bạn luôn có quá nhiều điều để nói)
6. It's lovely to see you again. (Thật quý mến nếu gặp lại bạn)
7. It's too cold to go out. (Trời
quá lạnh để đi ra ngoài)
8. I'm happy to know that you have passed the exams. (Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã vượt qua
các bài kiểm tra)
#2:
1. The police watched them get out of the car. (Cảnh sát nhìn họ ra khỏi xe)
2. They let him write a letter to his wife. (Họ để anh ta viết thư cho vợ)
3. I heard them talk in the next room. (Tôi nghe họ nói ở phòng kế bên)
4. The customs officer made him open the briefcase. (Nhân viên hải quan buộc anh ta mở cái
cặp)
5. The boy saw the cat jumped through the window. (Thằng nhóc thấy con mèo nhảy qua cửa sổ)
6. Do you think the company will make him pay some extra money?
(Bạn có nghĩ rằng công ty sẽ làm cho anh
ta trả thêm một số tiền không?)
7. I felt the animal move toward me. (Tôi cảm thấy con vật đó đang di chuyển về phía tôi)
8. Do you think her parents will let her go on a picnic? (Bạn có nghĩ rằng cha mẹ cô ấy sẽ để cô ấy
đi dã ngoại không?)
E. TIPS
- Học
thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm
- Học thuộc các từ có
“to” hoặc không “to” để nắm vững ngữ pháp
- Làm bài tập vận dụng, tự
chấm sau đó đối chiếu đáp án, lời giải thích, rồi từ đó để hiểu sâu hơn.