UNIT 3: AT HOME

  1. Từ mới và cấu trúc
  1. Từ mới

Cupboard

/'kʌpbəd/

(n) tủ búp phê.

The cupboard is made of wood.

Chiếc tủ búp phê này được làm từ gỗ.

Streamer

 /'stri:mə[r]/

(n) biểu ngữ, băng giấy.

I need a lot of streamers, so you have to buy them for me.

Tôi cần rất nhiều biểu ngữ, vì vậy bạn phải mua nó cho tôi.

Sink

/siŋk/

(v) chìm, ngập.

The ship sank to the bottom of the ocean.

Con tàu bị chìm xuống đáy biển.

(n) bồn rửa bát.

My sink has broken down.

Bồn rửa bát của tôi vừa bị hỏng.

Saucepan

/'sɔ:spən/

(n) cái xoong.

My mother fries vegetables with a saucepan.

Mẹ tôi xào rau với một chiếc xoong.

Fryingpan

/'fraiiηpæn/

(n) chảo rán.

They use a fryingpan to fry potatoes.

Họ sử dụng chảo rán để rán khoai tây.

Rice cooker

/rais 'kʊkə[r]/

(n) nồi cơm.

You should be careful to use this rice cooker.

Bạn nên cẩn thận khi dùng nồi cơm này.

Stove

/stəʊv/ 

(n) bếp lò

Lan put a pot on a stove.

Lan đặt chiếc ấm nước lên bếp lò.

Bowl

 /bəʊl/

(n) bát, tô.

The fruit is in the bowl.

Hoa quả thì ở trong bát.

Precaution

 /pri'kɔ:∫n/ 

(n) biện pháp phòng ngừa.

You should wear a mask as a precaution.

Bạn nên đeo khẩu trang như một biện pháp phòng ngừa.

Drugs

/drʌg/

If I have a headache, I will take drugs.

Nếu tôi bị đau đầu, tôi sẽ uống thuốc.

Match

/'mæt∫/

(n) que diêm.

You can use matches instead cigarette-lighter.

Bạn có thể dùng diêm để thay cho bật lửa.

Socket

/'sɒkit/ 

(n) ổ cắm điện.

Children are’nt allowed to touch electrical sockets.

Trẻ em không được phép động vào ổ điện.

Scissors

/'sizəz/

(n) cái kéo.

Scissors are used for cutting.

Kéo được dùng để cắt.

Knife

/naif/ 

(n) dao

Knife can be used for killing person.

Dao có thể được dùng để giết người.

Bead

/bi:d/

(n) hột, hạt

Children can swallow beads.

Trẻ em có thể nuốt phải hạt vòng.

  1. Cấu trúc
  • Give (send) somebody one's love: gửi lời chào đến ai.

Please give Marry my love.

Hãy gửi lời chào đến Marry.

  • Let somebody do st: để ai đó làm gì.

My parents let me go out.

Bố mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài.

  1. Ngữ pháp: Modal Verbs
  1. Định nghĩa: Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính.
  2. Cách sử dụng have to, must và ought to

Modal verbs

Cách dùng

Chú ý

Ví dụ

Ý nghĩa

Must

Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai

 

Đưa ra lời đoán

Mustn’t – chỉ sự cấm đoán

Khi đưa ra lời phỏng đoán cho hoạt động xảy ra trong quá khứ ở thể phủ định, cần dùng can’t have V3

You must stay up early.

Bạn phải đi ngủ sớm.

Nghĩa vụ buộc phải tuân thủ

Have to

Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định…)

Don’t have to= Don’t need to (chỉ sự không cần thiết)

My teacher says that I have to do my homework.

Cô giáo tôi nói rằng tôi phải làm bài tập về nhà.

 

Ought to

Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must”

 

You ought to complete your task.

Bạn nên hoàn thành nhiệm vụ của bạn đi.

Một phần nghĩa vụ

Lời khuyên

 

 

  1. Luyện tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1.  ______ I go and see that film at the Lotte Cinema?

A. should

B. ought

C. ought to

D. have to

  1. _____ is a big metal box for keeping food and drink cold and fresh.

A. Refrigerator

B. sink

C. saucepan

D.cooker

  1. You _____ to eat more, you are far too thin.

A.should 

B.ought

C. might

D. must

  1. She is looking at the woman sitting_______ .

A. near

B. next

C. opposite

D. nearly

  1. Teddy was putting his clean clothes away in the _____ .

A. desk

B. wardrobe

C. refrigerator

D. bookself

  1. On the left_____ the picture, you can see his mother, Julia.

A. of

B. on

C. in

D. over

  1. I don’t let my children_____ the electrical sockets

A. touching

B. to touch

C. touched

D. touch

  1. Could you _____  your sister my love?

A. put

B. receive

C. send

D. go

  1. I need a _____ to cut fruit

A. scissors

B. knife

C. bead

D. match

  1. You can use _____instead cigarette-lighter.

A. matches

B. bread

C. spoon

D. knife

Bài 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

In the home, you must keep matches, lighters and candles out of the reach of children. You must have a smoke detector on each floor, and test them monthly.

In the kitchen, you must keep sharp knives, scissors, hot meals and drinks out of reach of children. You must keep children out of the kitchen during cooking.

In the bathroom, you must check the bath water temperature before children get in, and always run the cold water first before adding the hot.

In the bedroom, you must keep furniture away from the windows, to make sure children do not climb up and fall out of open windows.

Note: smoke detector (n) : máy dò khói

          run (v) : mở ( vòi nước... )

 

  1. Which of the following could be the best title of the passage?

 

a. Safety Precautions for Children      

b. Safety Precautions in the Home

c. Safety Precautions for Older Persons        

d. a & b are correct

 

  1. Matches, lighters and candles can _____ .

 

a. be suitable toys for children                           

b. be dangerous

c. cause a fire                                   

d. b & c

 

  1. It is _____ to put furniture near the windows.

 

a. safe       

b. suitable          

c. dangerous           

d. all are correct

 

  1. Why do we have to keep furniture away from the windows?

 

a. Because children can climb up and fall out of open windows.

b. Because it is dangerous for children.

c. Because children do not climb up and fall out of open windows.

d. a & b are correct

 

  1. Which of the following is not true?

 

a. Sharp knives, scissors, hot meals and drinks can be dangerous for children.

b. It's not important to have a smoke detector on each floor.

c. You must check the bath water temperature before children get in.

d. Children must not play with matches, lighters and candles.

  1.  Lời giải và đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. A. should

Tôi có nên đi xem bộ phim này tại rạp Lotte không?

  1. A. refrigerator (n) tủ lạnh

Tủ lạnh là hộp chất liệu kim loại lớn dùng để giữ thức ăn và thức uống lạnh và tươi hơn.

  1. B. ought to

Bạn nên ăn nhiều hơn, bạn quá gầy rồi đấy.

  1. C. opposite (adj): đối diện

Cô ấy đang nhìn người phụ nữ ngồi đối diện.

  1. B. wardrobe (n) tủ quần áo.

Teddy đang xếp quần áo sạch của anh ấy vào tủ quần áo.

  1. A. of

Cấu trúc: on the left/right of + something/somebody: bên trái/ phải của cái gì/ của ai

Bên trái bức tranh, bạn có thể thấy mẹ của anh ấy, bà Julia.

  1. D. touch.

Cấu trúc: Let somebody do something: để ai đó làm gì.

Tôi không để cho con tôi chạm vào ổ điện.

  1. C. send

Cấu trúc: send/ give somebody one’s love: gửi lời chào của ai đến ai.

Bạn có thể gửi lời chào của tôi đến em gái bạn không?

  1. B. knife (n) dao.

Tôi cần 1 con dao để gọt trái cây.

  1. A. matches (n) diêm.

Bạn có thể dùng diêm thay cho bật lửa.

Bài 2: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

  1. D
  2. D
  3. C
  4. D
  5. B

Dịch:

Trong nhà, bạn phải giữ diêm, bật lửa và nến ngoài tầm tay của trẻ. Bạn phải có máy dò khói ở mỗi tầng, và kiểm tra nó hàng tháng.

Trong bếp, bạn phải giữ dao, kéo, đồ ăn thức uống nóng ngoài tầm tay trẻ. Bạn phải giữ trẻ ngoài khu vực bếp trong lúc đang nấu ăn.

Trong phòng tắm, bạn phải kiểm tra nhiệt độ nước bồn tắm trước khi cho trẻ vào, và luôn luôn cho nước lạnh trước khi đổ nước nóng vào.

Trong phòng ngủ, bạn phải đưa các đồ nội thất từ cửa sổ, để chắc chawnss rằng trẻ không leo trèo và ngã ra khỏi cửa sổ

Bài viết gợi ý: