IX.
1.f (slim:mảnh khảnh,thon thả >< fat:mập)
2.c (careful:cẩn thận >< careless:cẩu thả)
3.g (quiet:im lặng >< noisy:ồn ào)
4.b (interesting:thú vị >< boring:nhạt nhẽo)
5.h (generous:hào phóng >< selfish:ích kỉ)
6.i (curly:xoăn >< straight:thẳng)
7.j (beautiful:đẹp ><ugly:xấu)
8.d (lazy:lười biếng >< hard-working:chăm chỉ)
9.c (tall:cao >< short:thấp)
10.a (confident:tự tin >< shy:nhút nhát)