→
42.delivery (n) : giao thư; hàng
43.unsuccessful (adj) : không thành công
44.reasonable (adj) : hợp lí
45.central (adj) : trung tâm; quan trọng nhất
46.foreigners (n) : người nước ngoài (vì có từ "some" nên phải thêm "s")
47.impressed (adj) : ấn tượng
48.impression (n) : sự ấn tượng
49.friendliness (n) : sự thân thiện
50.visitors (n) : khách du lịch (vì có "many" nên phải thêm "s")
51.peaceful (adj) : bình yên
52.different (adj) : khác
53.famous (adj) : nổi tiếng
54.national (adj) : quốc gia; dân tộc
55.education (n) : giáo dục
56.instruction (n) : chỉ dẫn; hướng dẫn
57.knowledge (n) : sự hiểu biết
58.friendship (n) : tình bạn