match
1. ( tự chủ ) - E
2. d ( động lực )
3. b
4. a ( kiên định )
5. c ( sự tự giác )
complete
1. in comparision ( so sánh với )
2. respectful ( tôn trọng )
3. respondence ( sự phản hồi )
4. immature ( không chín chắn )
circle
1. d
2. d ( hiện tại hoàn thành tiếp diễn )
3. d ( đk loại 2 )
4. d ( bị đọng )
5. d