`=>`
1. Have you ever driven (ever `->` HTHT).
2. flew (ago `->` QKĐ).
3. are learning (Right now `->` HTTD).
4. walks - will ride (Usually `->` HTĐ, this week là thời gian trong tương lai `->` TLĐ).
5. lost (mệnh đề trước that là ở quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ `->` QKĐ).
6. will buy (Câu điều kiện loại 1).
7. taught (Mệnh đề thời gian chỉ quá khứ).
8. to be (cấu trúc: used to + V(inf).
9. to drive (cấu trúc: allow to + V(inf).
10. go (cấu trúc: let + sth + V (inf) + sth).