1 C ( người đi xe đạp và xe moto phải đội mũ bào hiểm )
2 B ( signal: tín hiệu )
3 B ( obey strictly traffic rules: tuân thủ luật giao thông nghiêm ngặt )
4 D ( to turn green: chuyển màu xanh )
5 B ( fasten your seatbelt: thắt dây an toàn )
6 D ( walk across )
7 C ( How far -> chỉ khoảng cách )
8 A ( used to + Vinf )
9 C ( Public transport: phương tiện công cộng )
10 C ( used to play: đã từng chơi nhưng bây giờ không còn nữa)
11 D
12 C ( How long -> thời gian bao lâu )
13 A ( used to + Vinf)