1. advise:
+ I advise him to study for his exam carefully: Tôi khuyên anh ấy nên học kỹ cho kỳ thi.
+ She advises me to go to the doctor: Cô ấy khuyên tôi đi khám.
+ My mother advises me to go to bed early: Mẹ tôi khuyên tôi đi ngủ sớm.
2. agree
+ I agree to help him with his homework: Tôi đồng ý giúp anh ấy làm bài tập.
+ He agrees to do the project with me: Anh ấy đồng ý làm dự án cùng tôi.
+ She doesn't agree to go to school with me: Cô ấy không đồng ý đi đến trường cùng tôi.
3. appear
+ She appears to be very sad: Cô ấy trông có vẻ rất buồn.
+ He appears to be a student: Anh ấy có vẻ là một sinh viên.
+ That boy appears to be happy: Cậu bé đó trông có vẻ hạnh phúc.
4. decide
+ I decided to buy that car: Tôi đã quyết định mua chiếc xe đó.
+ She decides to study at that school: Cô ấy quyết định học ở ngôi trường đó.
+ He decided to study harder: Anh ấy đã quyết định học hành chăm chỉ hơn.
5. expect
+ I expect to study at that school: Tôi mong đợi học ở ngôi trường đó.
+ She expects to go to the zoo with her friends: Cô ấy mong đợi đi đến sở thú với bạn cô ấy.
+ He expects to go to his friend's birthday: Anh ấy mong đợi đi đến bữa tiệc sinh nhật của bạn anh ấy.
Bn học tốt!!