Ðơn vị hành chính Diện tích Dân số Mật độ dân số Số đơn vị hành chính Năm thành lập
cấp Huyện (km²) (người) (người/km²)
Thành phố Bà Rịa 91,5 205.192 2.243 8 phường, 3 xã 2012
Thành phố Vũng Tàu 141,1 527.025 3.737 16 phường, 1 xã 1991
Thị xã Phú Mỹ 333,84 207.688 622 5 phường, 5 xã 2018
Huyện Châu Đức 422,6 143.306 339 1 thị trấn, 15 xã 1994
Huyện Côn Đảo 76 8.360 110 không phân chia 1991
Huyện Đất Đỏ 189,6 76.659 404 2 thị trấn, 6 xã 2003
Huyện Long Điền 77 140.485 1.825 2 thị trấn, 5 xã 2003
Huyện Xuyên Mộc 640,9 162.356 253 1 thị trấn, 12 xã 1976