=>
21. C (don't/doesn't V)
22. D get sb to V
23. D bị động needn't Ving
24. D bị động QKĐ was/were V3/ed
25. C bị động HTĐ: S is/am/are V3/ed
26. A bị động HTĐ is/am/are V3/ed
27. A bị động how be S V3/ed?
28. B bị động HTĐ is/am/are V3/ed; bị động QKĐ: was/were V3/ed
29. A bị động QKĐ
30. B bị động is/am/are being V3/ed
31. D bị động QKĐ was/were V3/ed
32. D bị động HTHT have/has been V3/ed
33. C bị động HTĐ
34. D have sb V
35. B get sth V3/ed
36. B bị động should be V3/ed
37. A bị động HTĐ
38. A bị động HTĐ is/am/are V3/ed
39. D bị động HTĐ
40. C bị động QKĐ was/were V3/ed
41. B need Ving
42. D bị động need Ving ~ need to be V3/ed
43. C bị động be going to be V3/ed
44. A bị động HTTD is/am/are being V3/ed
45. C bị động HTHT
46. B bị động HTTD
47. A it be V3/ed that
48. C it is V3/ed that
49. B (S be said to have V3/ed ->lệch thì)
50. B got stung ~ bị đốt