- Serendipity ( n. ): Sự tình cờ.
+ Từ này chủ yếu nói về một sự may mắn tình cờ ngoài mong đợi ạ. Giống như kiểu " ăn may ".
- Serendipitous ( adj. ): thuộc về tình cờ
+ Example: A serendipitous chance ( Một cơ hội tình cờ ).
- Dạng động từ của serendipity: Không tồn tại.
@ngocc_vanw
- Xin 5 sao và 1 tym được không ạ?