`1. D` phát âm /id/ còn lại /t/
`2. C` phát âm /i/ còn lại /e/
`3. C` trọng âm `1` còn lại `2`
`4. D` trọng âm `1` còn lại `2`
`5. D` were `->` are (Vế trước ở hiện tại, vế sau cũng chia hiện tại)
`6. B` which `->` where (where thay thế từ chỉ nơi chốn)
`7. A` angrily `->` angry (theo sau động từ chỉ nhận thức là một tính từ)
`8. A` (take an examination: làm bài kiểm tra)
`9. B` (be different from: khác với)
`10. C` (depend on: phụ thuộc vào)
`11. A` (so + adj + that + S + V)
`12. C` (although + mệnh đề: mặc dù)
`13. A` (so sánh hơn tính từ ngắn: be + adj-er + than)
`14. B` (Mệnh đề khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định)
`15. C` (Sau "a" là một danh từ - collection: bộ sưu tập)
@ `Ly`