1. take up: bắt đầu sở thích
2. spend: S + spend + times + V-ing.
3. for: looking for: tìm
4. pair: a pair of: 1 cặp, đôi
5. in: participate in: tham gia vào
6. with: join with: tham gia với
7. interseting: tính từ có đuôi -ing tạo ra sắc thái, cảm xúc; đuôi -ed chỉ sắc thái, cảm xúc
8. carving: find + V-ing: thấy việc
9. easily: sau đt là trạng từ
10. simply
11. election (n): cuộc bầu cử
12. courageous: can đảm
13. to take: có tân ngữ (me)
14. collection: bộ sưu tập
15. imagine: sau look đt để nguyên
16. imagination: trí tưởng tượng
17. pleasant: give pleasant: dễ chịu
18. other students: những h/s khác
19. wide: mở rộng
20. activity: hoạt động (số ít)