1, going ( going out: ra ngoài)
2, playing( playing tennis: chơi tennis)
3, taking( taking photo: chụp ảnh)
4, watching( watching ice hokey: xem chương trình khúc côn cầu)
5, cooking( Hate cooking: ghét nấu ăn)
6, making( making pottery: làm đồ gốm)
7, tidying( tidying room: dọn dẹp phòng)
8, reading( reading adventure book: đọc sách thám hiểm)
9, waiting( waiting for bus: chờ xe buýt)
10, flying( detest flying: ghét di chuyển bằng máy bay)