+ bed : giường
+ bath : bồn tắm
+ wardrobe : tủ quần áo
+ window : cửa sổ
+ table : bàn
+ chair : ghế
+ desk : bàn học
+ TV : ti vi
+ door : cửa ra vào
+ toothbrush : bàn chải đánh răng
+ fan : quạt
+ shower : vòi sen
+ computer : máy tính
+ timetable : thời gian biểu
+ map : bản đồ
+ floor : sàn nhà
+ yard : sân
+ clothes : quần áo
+ washing machine : máy giặt
+ fireplace : lò sưởi
+ power outlet : ổ điện
+ wall : tường
+ poster : tấm áp phích
+ picture : tranh
+ photo : ảnh
+ ladder : thang
+ stairs : cầu thang
+ hammock : võng
+ fishing rod : cần câu
+ stove : bếp
+ chopsticks : đũa
+ bowl : bát
+ cup : chén
+ cupboard : tủ chén
+ kettle : ấm đun nước
+ water mains : phích nước
Xin hay nhất !!!