19. B erupts ( v: phun trào , a volcano erupts: núi lửa phun trào )
20. B their ( trước danh từ "way" cần tính từ sở hữu )
21. C flow ( v: chảy )
22. C destructive ( adj, cần tính từ )
23. B also ( can also: cũng có thể )
24. B historical ( trước danh từ "times" cần tính từ )
25. A areas ( n; vùng )
26. A to ( close to: gần )
27. B like ( giống )
28. A reason ( n: lí do )