`1.` More carefully (Sau V(drive) + adv)
`2.` More boring (Có than `->` so sánh ngang bằng)
`3.` Earlier (Early là trường hợp đặc biệt)
`4.` Better (Weller là sai ngữ pháp)
`5.` More confidently (Sau V(become) + adv)
`6.` As deep (Có as ở gần cuối câu `->` so sánh bằng)
`7.` More soundly.
`8.` More healthy (healthy là tính từ 2 âm tiết)
`9.` Fresher (fresh là tính từ 1 âm tiết)
`10.` Clearlier ( clearly là trường hợp đặc biệt)
`#Study well`