`I`
`1`. D perform ( ra âm /ə/ còn lại âm /e/ )
`2`. B candle ( ra âm /æ/ còn lại âm /ei/ )
`3`. A /pri'fə:[r]/
`-` B. /'dezɜ:t/
`-` C. /held/
`-` D. /'selibreit/
`4`. A. thanksgiving ( ra âm /θ/ còn lại âm /ð/ )
`5`. D watched ( ra âm /t/ còn lại âm /d/ )
`II`
`1`. will call ( tương lai đơn + as soon as + hiện tại đơn )
`2`. Will - be visiting ( at this time next Sunday: tương lai tiếp diễn )
`3`. will be having
`4`. will be used ( bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )