1. have been vì "for many years" là nhận biết thì ht hoàn thành.
2. took up vì when là nhận biết qk đơn.
3. was vì when là nhận biết qk đơn.
4. have tried vì the first time là nhận biết thì ht hoàn thành.
5. slipped
6. broke
7. haven't had vì since là nhận biết thì ht hoàn thành.
8. tried vì last nhận biết qk đơn.
9. have slipped vì since là nhận biết thì ht hoàn thành.
10. didn't break vì sau since là mệnh đề ở thì qk đơn.
11. took vì ago là nhận biết qk đơn.
12. didn't like
13. found
14. haven't play vì yet là nhận biết thì ht hoàn thành.