1. D concentrate
2. C depressed
3. A emergency
4. A relaxed
5. A dislipline
giải thích các bước giải :
1. đậm đặc
2. trầm cảm
3. Trường hợp khẩn cấp
4. Một thư thái
5. Một đường trượt
1
adolescence ( nhấn âm 3 còn lại âm 1 )
confident ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
independence ( nhấn âm 3 còn lại âm 2 )
relaxed ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
determine ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
cho hay nhất