cuộn chỉ - chỉ đường ( chỉ )
cuộn chỉ là danh từ chỉ chất liệu để làm may
chỉ đường là động từ hướng dẫn đường đi
cuốc đất - cái cuốc ( cuốc )
cuốc đất là động từ chỉ hành động làm đất tơi xốp
cái cuốc là danh từ chỉ vật dụng làm đất
cá kho - kho hàng ( kho )
cá kho là danh từ chỉ một món ăn từ nguyên liệu là cá
kho hàng là danh từ chỉ nơi cất giữ hàng
lợi ích - răng lợi ( lợi )
lợi ích là tính từ chỉ lợi lộc
răng lợi là danh từ chỉ bộ phận của con người