giải
- unfruitful (adj): không nhiều thành quả, không thành công
cấu trúc
make a fuss about smt: nhặng xì, làm ầm lên
eg: stop fussing (about ) and keep watching tv !
make a fuss of/ over smb: chú ý quá nhiều đến ai, thể hiện sự thích thú
eg: they made a great fuss of the baby.
tôi xin lỗi vì đã làm ầm lên về cái kế hoạch không thành công
chọn d