1, unpleasant - khó chịu, tính từ chỉ phủ định
2, employer - ông chủ, là danh từ chỉ người
3, boring - chán nản, cấu trúc adj-ing
4, attentively - một cách chú ý, là trạng từ đi sau động từ
5, poems - thơ, là danh từ
6, informative - có nhiều thông tin (chỉ người nhiều hiểu biết)
7, arrival - điểm đến, nơi đến; là danh từ
8, direct - chỉ đường, là động từ được chuyển thể từ danh từ
9, unreliable - không đáng tin cậy, là tính từ phủ định
10, impatient - không kiên nhẫn, là tính từ phủ định
$\text{#BTS}$