$\text{@su}$
`1`, has come (thì HTHT, diễn tả hành động đã xảy ra nhưng có kết quả ở hiện tại)
`2`, have studied (thì HTHT, có for)
`3`, began (thì QKĐ, có ago)
`4`, when you knew (đảo ngữ thì QKĐ, đi sau since)
`5`, did he start (thì QKĐ, có ago)
`6`, lost (thì QKĐ, có yesterday)
`7`, has been (thì HTHT, có for a long time)
`8`, has just run (thì HTHT, có just)
`9`, travelled (thì QKĐ, có in the past)
`10`, travelled (thì QKĐ, có last)
$\text{#BTS}$