III/
1. integrate (integrate into: hòa nhập)
2. campaign (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự hỗ trợ cho chiến dịch lần này của chúng tôi)
3. donate (quyên góp)
4. cognitive (cognitive impairment: sự suy giảm nhận thức)
5. Blind.
IV/
1. disrespectful (a): thiếu tôn trọng
2. donation (n): khoản quyên góp
3. hearing (hearing loss: Khiếm thích)
4. impairment (visual impairment: suy giảm thị giác)
5. disabilities
V/
1. A (appear to V_infinitive: có vẻ như, ngoài ra, động từ appear không dùng ở dạng tiếp diễn)
2. C (thì hiện tại hoàn thành do có dấu hiệu nhận biết là "yet")
3. C (can't stand V_ing: không thể chịu được điều gì)
4. B (sau since là quá khứ đơn)
5. B (sử dụng quá khứ đơn khi diễn tả một chuỗi hành động liền mạch xảy ra trong quá khứ)
6. B (It's no use + V_ing)