1. Mr. Brown is poorer than Mr. Smith. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
2. My parent's house is bigger than mine. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
3. The red dress is cheaper than the black one. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
4. Yesterday is warmer than today. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
5. I don't think I am shorter than you. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
6. Is John better at Math than Jim ? ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
7. Jim's classmates are not younger than him. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
8. My hair is shorter than your hair. ( So sánh hơn với tính từ ngắn )
CT :
+) So sánh hơn với tính từ ngắn : S + tobe + short adj - er + Than + S2.