1 smoking ( allow ko có tân ngữ +Ving, có tân ngữ +ToV)
2 to smoke
3 going, saying ( sau giới từ +Ving)
4 writing , waiting ( sau mind +Ving)
5 to avoid being ( anh ấy mang kính đễ tránh bị nhận ra : để làm gì đó +ToV, sau avoid +Ving)
6 giving, to speak ( đầu câu Ving, sau swear+ toV)
7 to persuade , to agree ( try +ToV: cố gắng, persuade someone to do something)
8 cleaning, to do ( sth need +Ving, would like+ToV)
9 shutting, sitting (sau mind, hate+Ving)
10 sneezing, sitting ( can't help+Ving, sau giới từ +Ving)
11 talking, to finish ( stop+Ving: ngừng hẳn, try +ToV: cố gắng)
12 to give, jogging ( advise so To do sth)
13 stopping ( keep+Ving)
14 to make , rubbing ( used to V: đã từng, sau giới từ +Ving)
15 answering , ring ( hate+Ving, let +O+V)
16 letting, chase, being ( go on+Ving, let +O+V, sau giới từ +Ving)
17 driving, being ( prefer+Ving +To+Ving)
18 to start , looking (advise so To do sth)
19 lending, to cash ( would mind+Ving, forget +ToV: chưa xảy ra)
20 lying, sitting ( đầu câu Ving)