Giá trị của làA. 3 B. C. D.
Nghiệm của bất phương trình $2+{{\log }_{{\frac{1}{4}}}}{{\left( {\sqrt{{2x+17}}-\sqrt{{2x+1}}} \right)}^{2}}\le 2{{\log }_{{16}}}x$ là?A. $x>0.$ B. $0<x<4.$ C. $x\ge 4.$ D. $0<x\le 4.$
Đạo hàm của hàm số y = log2x là:A. B. C. D.
Tập nghiệm của phương trình log6[x(5 - x)] = 1 là:A. {2 ; 3} B. {4 ; 6} C. {1 ; -6} D. {-1 ; 6}
Hệ phương trình $\left\{ \begin{array}{l}{{2}^{\frac{1-{{x}^{2}}}{{{x}^{2}}}}}+xy+\frac{3}{2}={{2}^{y}}\left( 1 \right)\\{{\left( {{x}^{2}}y+2x \right)}^{2}}-2{{x}^{2}}y-4x+1=0\left( 2 \right)\end{array} \right.$ có nghiệm là A. $\left( 2;-\frac{3}{4} \right).$ B. $\left( -2;\frac{3}{4} \right).$ C. $\left( \frac{3}{4};2 \right).$ D. $\left( -\frac{3}{4};-2 \right).$
Đạo hàm của hàm số $y=\sin x+{{\log }_{3}}{{x}^{3}}\,\,(x>0)$ làA. $y'=\cos x+\frac{3}{x\ln 3}$ B. $y'=-\cos x+\frac{3}{x\ln 3}$ C. $y'=\cos x+\frac{1}{{{x}^{3}}\ln 3}$ D. $y'=-\cos x+\frac{1}{{{x}^{3}}\ln 3}$
Nghiệm của bất phương trình ${{\left( \sin x+\cos x \right)}^{2}}\ge {{2}^{{{x}^{2}}}}+{{3}^{{{x}^{2}}}}$làA. $x\in \mathbb{R}$ B. $x\in \varnothing $ C. $0<x<\frac{\pi }{2}$ D. $0<x<\pi $
Nếu 32x + 9 = 10.3x thì giá trị của x2 + 1 là:A. chỉ là 1 B. chỉ là 5 C. là 1 hoặc 5 D. là 0 hoặc 2.
Biểu thức $\sqrt[3]{\sqrt[5]{\sqrt[4]{{{a}^{\frac{7}{2}}}}}}$ bằngA. ${{a}^{\frac{120}{7}}}.$ B. ${{a}^{\frac{7}{120}}}.$ C. ${{a}^{\frac{7}{40}}}.$ D. ${{a}^{\frac{40}{7}}}.$
Nghiệm của hệ phương trình $\left\{ \begin{array}{l}x{{\log }_{2}}3+{{\log }_{2}}y=y+{{\log }_{2}}\frac{3x}{2}\\x{{\log }_{3}}12+{{\log }_{3}}x=y+{{\log }_{3}}\frac{2y}{3}\end{array} \right.$ là A. $\left( 2;1 \right).$ B. $\left( -2;1 \right).$ C. $\left( -2;-1 \right).$ D. $\left( 1;2 \right).$
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến