1. have had
2. tidied
3. lost
4. went
5. finished - have done
6. won
7. have been
8. have not ridden
9. have never met
10. has left - rang
11. Did you wash
12. moved - have been
Cấu trúc:
*Thì quá khứ đơn:
(+) S + Ved + O
(-) S + didn't + V + O
(?) Did + S + V + O?
*Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
(+) S + have/has + part participate + O
(-) S + have/has + not + part participate + O
(?) Have/Has + S + part participate + O?
Chú thích:
(+) là câu khẳng định
(-) là câu phủ định
(?) là câu nghi vấn
part participate là phân từ hai