. VOCABULARY
1. Từ vựng chủ đề Environment:
pollution | n | sự ô nhiễm |
greenhouse gases | n | khí nhà kính |
climate change | n | biến đổi khí hậu |
earthquake | n | động đất |
drought | n | hạn hán |
rain forest | n | rừng nhiệt đới |
recycle | v | tái chế |
reuse | v | tái sử dụng |
reduce | v | giảm |
energy | n | năng lượng |
solar power | n | năng lượng mặt trời |
research | n | nghiên cứu |
greenhouse effect | n | hiệu ứng nhà kính |
toxic | adj | độc |
natural resources | n | tài nguyên thiên nhiên |
global warming | n | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
protect | v | bảo vệ |
preserve | v | bảo tồn |
fuel | n | nhiên liệu |
ozone layer | n | tầng ô-zôn |
tsunami | n | sóng thần |
flood | n | lũ lụt |
storm | n | bão |
volcano | n | núi lửa |
tornado | n | lốc xoáy, vòi rồng |
2. Từ vựng chủ đề Y tế, Sức khỏe: Health
disease | n | bệnh tật |
patient | n | bệnh nhân |
dentist | n | nha sĩ |
hospital | n | bệnh viện |
pharmacy | n | hiệu thuốc |
drug | n | thuốc |
medicine | n | thuốc, dược phẩm |
vitamin | n | vitamin |
pain | n | sự đau đớn, đau khổ |
symptom | n | triệu chứng |
headache | n | đau đầu |
sore eye | n | đau mắt |
operation | n | cuộc phẫu thuật |
fever | n | cơn sốt |
flu | n | cảm cúm |
allergic | adj | dị ứng |
make an appointment | v | hẹn gặp (bác sĩ,...) |
hurt | v | đau |
nutrition | n | dinh dưỡng |
addicted | adj | nghiện |
overweight | adj | thừa cân, béo |
fast food | n | đồ ăn nhanh |
diet | n | chế độ ăn uống, ăn kiêng |
spread | v | lan truyền |
mosquito | n | muỗi |
treat | v | điều trị |
World Health Organization | n | Tổ chức Y tế thế giới (WHO) |
3. Từ vựng chủ đề Giáo dục: Education
university | n | trường đại học |
college | n | trường cao đẳng |
professor | n | giáo sư |
lecture | n | bài giảng |
semester | n | học kỳ |
exam | n | kì thi |
course | n | khóa học |
certificate | n | chứng chỉ, giấy chứng nhận |
subject | n | môn học |
grade | n | lớp, xếp loại (giỏi, khá,...) |
mark | n | điểm số |
qualification | n | bằng cấp |
textbook | n | sách giáo khoa |
review | v | xem lại, đọc lại (bài học,...) |
graduate | v | tốt nghiệp |
fee | n | học phí |
pass | v | đỗ, qua (kì thi) |
fail | v | trượt (kì thi) |
result | n | kết quả |
scholarship | n | học bổng |
headmaster | n | hiệu trưởng |
essay | n | bài luận |
paragraph | n | đoạn văn |
lab | n | phòng thí nghiệm |
train | v | đào tạo |
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Để tránh các bạn bỏ dở giữa chừng, bài tập vận dụng sẽ chỉ ngắn thôi nhưng mà sẽ tập trung vào phần từ vựng để các bạn ôn lại từ mình vừa đọc
Reading:
Most of us tend to think of production when we think of mass media industries. After all, it is the output of this production – the papers we read, the cable TV shows we watch – that grab our attention, make us happy or angry, interested or bored. Moreover, most public discussion about mass communication tends to be about production. The latest gossip about that actor will be in what film, the angry comments a mayor makes about the violence on local TV news, the newest CDs by an up-and-coming group – these are the kinds of topics that focus our attention on the making of content, not its distribution or exhibition.
Media executives know, however, that production is only one step in the arduous and risky process of getting a mass media idea to an audience. Distribution is the delivery of the produced material to the point where it will be shown to its intended audience. The activity takes place out of public view. We have already mentioned the NBC acts as a distributor when it disseminates television programming via satellite to TV stations. When Philadelphia Newspapers Inc. delivers its Philadelphia Inquirer to city newsstands, when Twentieth – Century – Fox moves its Musicland stores, they are involved in distribution to exhibitions.
Question 1. In this passage, “arduous” means:
A. diffcult B. lucrative C. lengthy D. free
Question 2. The passage states that people tend to focus on production because
A. it takes place out of public view
B. mass media companies do not own production divisions
C. the output of mass media is intended to grab our attention
D. companies can function as both producers and distributors
Question 3. In this passage, to “disseminate” means to
A. create B. send out C. take in D. fertilize
Question 4. This passage states that distribution is .
A. the first step in mass media production
B. the most talked-about step in mass media production
C. at least as important as production
D. not as important as exhibition
Question 5. The author’s purpose in writing this passage is to .
A. tell an interesting story B. define a concept clearly
C. describe a scene vividly D. argue with the reader
Đáp án và lời giải chi tiết mình sẽ để bên dưới
___________________________ Chúc các bạn làm bài tốt!!! ____________________________________
Quyết tử cho kì thi TPHT Quốc Gia !!!!
Đáp án và lời giải
Question 1: Đáp án A.
Câu hỏi: Nghĩa của từ "arduous".
Phân tích: vì không có một gợi ý cụ thể nào nên ta xét từng đáp án xem đáp án nào là có lý nhất khi ghép vào bài đọc:
A. difficult (khó khăn): có thể đúng vì quá trình làm nên các sản phẩm truyền thông không phải dễ dàng; bài đọc cho thấy quá trình phân phối có khi phải sử dụng đến những phương pháp khó như dùng đường truyền vệ tinh, mở cửa hang,...
B. lucrative (sinh lợi): có vẻ không liên quan đến nội dung bài vì bài đọc không nhắc gì đến lợi nhuận tạo ra từ quá trình làm ra sản phẩm truyền thông.
C. lengthy (dài dòng): cũng tương tự B vì ta không thấy bài đọc đề cập rõ ràng đến sự nhiêu khê của quá trình này.
D. free (tự do): có vẻ là đáp án ít liên quan nhất.
Như vậy nếu cân nhắc cẩn thận ta thấy A sẽ là đáp án an toàn nhất.
=> Đáp án đúng A.
Question 2: Đáp án C.
Câu hỏi: Tại sao người ta thường chỉ tập trung vào phân đoạn sản xuất?
Clue: “After all, it is the output of this production – the papers we read, the cable TV shows we watch – that grab our attention": Nói cho cùng thì sản phẩm của quá trình này - tờ báo ta đọc, chương trình TV ta xem - mới là những thứ khiến ta quan tâm.
=> Đáp án đúng C. the output of mass media is intended to grab our attention. Các đáp án khác đều sai với bài đọc hoặc không trả lời được cho câu hỏi trên.
Question 3: Đáp án B.
Câu hỏi: Nghĩa của từ "disseminate"
Clue: “NBC acts as a distributor when it disseminates television programming via satellite to TV stations": Đài NBC đóng vai trò là nhà phân phối khi nó làm gì đó các chương trình truyền hình qua vệ tinh tới TV.
Như vậy có thể dễ dàng đoán được động từ này có liên quan tới việc phân phối.
=> Đáp án đúng B. send out (gửi đi).
Question 4: Đáp án C.
Question 5: Đáp án B.