• become more independent and confident: trở nên độc lập và tự tin hơn
• learn how to manage your budgets better and how to make your own decisions: học cách làm thế nào để quản lý ngân sách của bạn tốt hơn và cách đưa ra quyết định của riêng bạn
• have the opportunity to learn a range of skills which are essential for your future: có cơ hội học một loạt các kỹ năng cần thiết cho tương lai của bạn
• give you the chance to challenge yourself/ push yourself to the limit: cho bạn cơ hội thử thách bản thân / đẩy bản thân đến giới hạn
• have the chance to find out who you really want to be and where you really want to go: có cơ hội tìm hiểu bạn thực sự muốn trở thành ai và bạn thực sự muốn đi đâu
• improve your mental health: cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn
• step out of your comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn của bạn
• have more chance to interact with local people and learn more about their ways of life: có nhiều cơ hội tiếp xúc với người dân địa phương và tìm hiểu thêm về cách sống của họ
• develop better problem-solving skills: phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn
• have someone to talk to and to share experiences with during your journey: có ai đó để nói chuyện và chia sẻ trải nghiệm trong suốt hành trình của bạn
• it would be safer if you travel with your friends or family members: sẽ an toàn hơn nếu bạn đi du lịch với bạn bè hoặc thành viên gia đình của bạn
• you have someone to help you in case of an emergency: bạn có người giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp
• take safety precautions: có những biện pháp đề phòng an toàn
make careful decisions when it comes to...: đưa ra quyết định cẩn thận khi nói đến ...
• learn basic self-defense moves: học các động tác tự vệ cơ bản
• do more research about the country you are going to visit: nghiên cứu thêm về đất nước bạn sẽ đến

Bài viết gợi ý: