Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh
- Candy cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: kẹo hình cây gậy
- Gingerbread man /ˈdʒɪn.dʒɚ.bred ˌmæn/ : bánh gừng hình nhân
- Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Giáng Sinh
- Bauble /ˈbɑː.bəl/: quả châu
- Bell /bel/: cái chuông nhỏ
Jingle bell : rung chuông
- Fairy lights /ˈfer.i ˌlaɪts/: dây đèn nhấp nhánh
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/: tất dài
- Carol /ˈker.əl/: một bài hát vui vẻ thường được hát dịp Giáng Sinh
- Snowman /ˈsnoʊ.mæn/: người tuyết
- Father Christmas=Santa Claus : ông già Nô-en
- Sleigh /sleɪ/: cỗ xe trượt tuyết
- Wreath /riːθ/: vòng hoa, thường được treo trên cửa trang trí
- Reindeer /ˈreɪn.dɪr/: con tuần lộc
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.toʊ/: nhánh tầm gửi (có một sự tích, nếu cặp đôi yêu nhau thề nguyện dưới nhánh tầm gửi thì họ sẽ bên nhau suốt đời)
- Turkey /ˈtɝː.ki/: thịt gà tây (ngoài ra còn được dùng trong ngày lễ Tạ Ơn)