Unit 7 Tiếng Anh 7

  1. Vocabulary

A. A student's work (Công việc của một học sinh)

  • Last           [lɑ:st]         (v): kéo dài

Ex: The match lasts 2 hrs. (Trận đấu kéo dài 2 tiếng)

  • Almost         ['Ɔ:lməʊst]   (adv): gần như. Thường đi cùng all of=> almost all of

Ex: Almost all of the students in the class are sleeping. (Hầu hết học sinh trong lớp này đang ngủ.)

  • Have fun + V-ing               (v): thích thú

Hoặc người ta có thể dùng Have fun đứng đơn lẻ giống như một lời chúc ai đó có thời gian tận hưởng vui vẻ

  • Less           [les]         (adj): ít hơn (dùng với danh từ không đếm được)
  • Fewer          [fju:ə]       (adj): ít hơn (dùng với danh từ đếm được)
  • Celebrate      ['selɪbreɪt]    (v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm

Ex: We celebrated our wedding day last night. (Chúng tôi kỉ niệm lễ cưới tối qua)

  • Find sth adj         [fɑɪnd]         (v): nhận thấy cái gì thế nào

Ex: I find her interesting. (Tôi nhận thấy cô ấy rất thú vị.)

  • New Year's Day ['nju:jrəz'deɪ] (n): Tết Dương Lịch
  • Easter         ['i:stə]        (n): lễ Phục sinh (ngày này mọi người thường có những quả trứng với nhiều màu sắc làm bằng sô cô la tượng trưng cho sự phục sinh.)
  • Thanksgiving   ['eӕƞksgɪvɪƞ]   (n): lễ Tạ ơn (là dịp mọi người quây quần ăn tiệc và họ thường, luôn luôn có một con gà tây quay vào ngày này.)
  • Easy           ['i:zɪ]       (adj): thoải mái, dễ

Ex: Take it easy. (Thoải mái đi nào)

  • Realize        ['rɪəlɑɪz]      (v): ý thức, biết

Ex: I suddenly realized that I lost my keys. (Tôi chợt nhận ra mình đánh mất chìa khóa.)

  • Have/take a look at            (v): nhìn vào= look at
  • Typical        ['tɪpɪkl]     (adj): đặc trưng, điển hình

Ex: It’s a very typical meal in my family. (Đây là một bữa ăn điển hình của gia đình tôi.)

  • Period         ['pɪərɪəd]      (n): giờ/tiết học
  • Keen           [ki:n]        (adj): linh hoạt, sắc sảo

Keen on sth: thích thú, say mê cái gì

  • Review         [rɪ'vju]        (v): ôn tập

Ex: I have to review my exercises. (Tôi phải ôn lại bài tập của tôi.)

  • Definitely     ['defɪnətlɪ]  (adv): chắc chắn

Ex: We will definitely go there. (Chúng tôi chắc chắn sẽ đến đó.)

 

 

B. The worker (Công nhân)

  • Pleased      [pli:zd]     (adj): vui, hài lòng

Ex: I am pleased with that result. (Tôi hài lòng với kết quả đó.)

  • Take care of ['teɪkeərəv]   (v): săn sóc

Ex: I have to take care of my sick sister. (Tôi phải chăm sóc cho đứa em bệnh tật của tôi.)

  • Part–time    ['pɑ:tɑɪm]   (adj): bán thời gian
  • Homeless     ['həʊmlɪs]   (adj): không nhà
  • The homeless             (pl.n): những người vô gia cư
  • Mechanic     [mɪ'kӕnɪk]     (n): thợ máy
  • Machine      [mə'ʃi:n]      (n): máy móc
  • Shift        [ʃɪft]         (n): ca làm việc

Night shift: ca đêm

  • Work in shifts              (v): làm việc theo ca
  • Day off                     (n): ngày nghỉ làm việc
  • Golf         [gɒlf]         (n): môn gôn
  • Wish         [wɪf]          (n): lời chúc, ước muốn

                            (v): chúc

  • Best wishes  [best wɪf]        : Gửi bạn lời chúc tốt đẹp nhất
  • Feed         [fi:d]         (v): cho ăn, ăn

Ex: I am feeding my cat. (Tôi đang cho mèo ăn.)

  • Buffalo      ['bᴧfələʊ]     (n): trâu
  • Pig          [pɪg]          (n): lợn
  • Main         [meɪn]       (adj): chính, quan trọng

Ex: The main activity today is cleaning. (Hoạt động chính của hôm nay là lau dọn.)

  • Collect      [kə'lekt]      (v): sưu tầm

Ex: I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tập tem.)

  • Crop         [krʊp]         (n): hoa màu
  • Buffalo shed ['bᴧfələʊ ʃed] (n): chuồng trâu/bò
  • Chicken coop ['tʃɪknku:p]   (n): chuồng gà
  • Real         [rɪəl]       (adj): thật

Ex: It’s a real story. (Nó là một câu chuyện có thật.)

  • Compare      [kəm'peə]      (v): so sánh

Ex: Don’t compare me with anyone else. (Đừng so sánh tôi với bất cứ ai.)

  • Make notes   [meɪk nəʊts]   (v): ghi chú

Ex: I have to make some notes. (Tôi phải ghi chú một chút.)

  • Amount       [ə'mɑʊnt]      (n): số lượng

A large amount of: một lượng lớn

  • Robot        ['rəʊbɒt]      (n): người máy
  • Come true    ['kᴧm tru:]    (v): trở thành sự thật

Ex: Dream comes true. (Ước mơ thành sự thật.)

  1. Grammar
  • Câu hỏi mất bao lâu làm gì. (How long does it take to do sth?)

How long + did/does + it + take + N + V (có TO) + ... ?

 

How long ...?: Bao lâu ...?

 

Ex: - How long does it take you to go to school?

Bạn đi đến trường mất bao lâu?

- How long did it take him to paint this bike?

Anh ấy sơn chiếc xe đạp này mất bao lâu?

  • Trả lời cho câu hỏi trên

It + takes + khoảng thời gian + V (có TO) + ...

 

Ex: - It takes twenty minutes to walk to school.

Đi bộ đến trường mất 20 phút.

- It'll take about fifteen minutes to make a breakfast.

Làm bữa điểm tâm sẽ mất khoảng 15 phút.

Khi liên hệ đến người thực hiện, chúng ta dùng mẫu câu:

 

It + takes + N + khoảng thời gian + V (có TO) + ...

 

Ex: - It takes my mother half an hour to make lunch.

Mẹ tôi mất nửa giời để nấu bữa ăn trưa.

- It took Mary two days to make this dress.

Mary phải mất hai ngày để may chiếc váy này.

  • So sánh của Danh từ

1. So sánh tương đối

a. So sánh "nhiều ... hơn"

- Danh từ đếm được

 

S + V + more + N(s) + than + N

 

- He works more hours a day than you.

Một ngày anh ấy làm việc nhiều giờ hơn bạn.

- Vietnamese students have more holidays than American students.

Học sinh Việt Nam có nhiều ngày nghỉ hơn học sinh Mĩ.

- Danh từ không đếm được

 

S + V + more + N + than + N

 

- You have more free time than I do.

Bạn có nhiều giờ rảnh hơn mình.

- He always does more homework than I do.

Anh ấy luôn luôn làm nhiều bài tập ở nhà hơn tôi.

 

 b. So sánh "ít ... hơn"

- Danh từ đếm được

 

S + V + fewer + Ns + than + N

 

- He has fewer brothers and sisters than you.

Anh ấy có ít anh chị hơn bạn.

- Do they have fewer holidays than you?

Phải họ có ít ngày nghỉ hơn bạn phải không?

- Danh từ không đếm được

 

S + V + less + N + than + N

 

- He drinks less tea than your father.

Ông ấy uống ít trà hơn cha bạn.

- Teachers earn less money than workers.

Giáo viên kiếm ít tiền hơn công nhân.

2. So sánh tuyệt đối

 

a. So sánh "nhiều ... nhất"

S + V + the most + Ns

 

Ex: - This student does the most exercises.

Học sinh này làm nhiều bài tập nhất.

- This room has the most furniture.

Phòng này có nhiều đồ đạc nhất.

 

 b. So sánh "ít ... nhất"

- Danh từ đếm được

S + V + the fewest + Ns

 

Ex: - He makes the fewest mistakes in the test.

Anh ấy phạm ít lỗi nhất ở bài kiểm tra.

- This class has the fewest girls.

Lớp này có ít nữ sinh nhất.

- Danh từ không đếm được

S + V + the least + Ns

 

- The pupils here have the least free time.

Học sinh ở đây có ít giờ rảnh nhất.

- This fridge has the least food.

Tủ lạnh này có ít thức ăn nhất.

 

  1. Exercises

1.The summer vacation .... almost three months.

a. longs         b. lasts         c. spends        d. finishes

2. When there is .... work, he goes to the city.

a. many          b. fewer         c. less          d. least

3. What will you do .... your summer vacation?

a. during        b. for           c. in            d. with

4. Who's talking .... of the family when your mother's away?

a. part          b. day           c. care          d. time

5. My brother likes watching soccer.

   - ..... .

a. I do, too     b. So like I     c. I am, too     d. So I do

6. Mr Tuan has .... days off than Mr.Jones.

a. many          b. less          c. fewer         d. much

7. Hoa is a .... student and she studies hard.

a. keen          b. lazy          c. fast          d. nervous

8. Thanh helps children to learn. She is a .... .

a. doctor        b. muscian       c. teacher       d. writer

9.I find History really .... . (interest)

10. I hope you'll join in our Christmas .... . (celebrate)

11. He earns .... money than his wife. (much)

12. Summer holiday is the .... holiday in Viet Nam. (long)

13. I will .... be back by ten. (definte)

14. Vietnames .... have fewer vacations than American ones. (study)

15. We should do more to help .... people. (home)

16. She knows .... than I do about it. (little)

    Key:

1b last+time: kéo dài bao nhiêu thời gian

2c so sánh kém hơn hơn danh từ không đếm được

3a during: trong suốt khoảng thời gian nào

4c take care of: chăm sóc

5a lời nói chỉ sự tương tự trong câu khẳng định

6c so sánh kém hơn với danh từ đếm được

7a chăm chỉ

8c giáo viên

9. interesting

10. celebration

11. more

12. longest

13. definitely

14. students

15. homeless

16. less

Bài viết gợi ý: